/ˌɔːl ˈweðər/
có thể dùng, hoạt động được trong mọi thời tiết

2. appeal (n)
/əˈpiːl/
lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn

3. campaign (n)
/kæmˈpeɪn/
chiến dịch

4. ceremony (n)
/ˈser.ə.mə.ni/
sự khách sáo, sự kiểu cách

5. clinical trial (n)
/ˌklɪn.ɪ.kəl ˈtraɪ.əl/
kiểm tra lâm sàng

6. disposable (adj)
/dɪˈspoʊ.zə.bəl/
sẵn có, có thể dùng được

7. emotional (adj)
/ɪˈmoʊ.ʃən.əl/
cảm động, xúc động

8. enthusiast (n)
/ɪnˈθuː.zi.æst/
người hăng hái, người có nhiệt tình

9. gymnast (n)
/ ˈdʒɪm.næst/
vận động viên thể dục

10. interior (n)
/ɪnˈtɪr.i.ɚ/
nội bộ, trong nước
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|