/əˈkɑː.mə.deɪt/
điều tiết, làm cho thích nghi, hòa giải

2. agenda (n)
/ əˈdʒen.də/
nhật ký công tác, những việc phải làm

3. capitalist (n)
/ˈkæp.ə.t̬əl.ɪst/
nhà tư bản

4. chew (v)
/ tʃuː/
nhai

5. dealership (n)
/ ˈdiː.lɚ.ʃɪp/
đại lý

6. disastrous (adj)
/dɪˈzæs.trəs/
tai hại, thảm khốc

7. endorsement (n)
/ ɪnˈdɔːrs.mənt/
sự xác nhận, sự tán thành

8. farewell (n)
/ ˌferˈwel/
buổi liên hoan chia tay

9. forecast (n)
/ ˈfɔːr.kæst/
sự dự báo trước

10. headset (n)
/ ˈhed.set/
bộ ống nghe (điện đài)

11. implement (n)
/ˈɪm.plə.ment/
dụng cụ, phương tiện

12. inaction (n)
/ɪnˈæk.ʃən/
sự không hoạt động, sự ì

13. incredibly (adv)
/ɪnˈkred.ə.bli/
điều không thể tin được
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|