/ ˌɑːl.t̬əˈreɪ.ʃən/
sự thay đổi

2. bias (n)
/ ˈbaɪ.əs/
dốc, nghiêng, thiên kiến

3. concoct (v)
/ kənˈkɑːkt/
pha, chế biến

4. credible (adj)
/ ˈkred.ə.bəl/
đáng tin

5. distort (v)
/ dɪˈstɔːrt/
bóp méo, làm méo mó

6. document (v)
/ ˈdɑː.kjə.mənt/
tài liệu, tư liệu

7. error-prone (adj)
/ ˈer.ɚ proʊn/
không tránh khỏi sai sót

8. ethical (adj)
/ ˈeθ.ɪ.kəl/
thuộc đạo đức

9. inherent (adj)
/ ɪnˈhɪr.ənt/
vốn có, vốn thuộc về

10. left in the dark ()
/ left ɪn ðə dɑːrk/
bị bỏ rơi mà không có đủ thông tin

11. legitimate (adj)
/ ləˈdʒɪt̬.ə.mət/
hợp pháp

12. manipulate (v)
/ məˈnɪp.jə.leɪt/
thao tác, thao túng
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|