/ kənˈsɝːv/
giữ gìn, bảo tồn

2. consolidate (v)
/ kənˈsɑː.lə.deɪt/
củng cố, hợp nhất

3. crucial (adj)
/ ˈkruː.ʃəl/
quyết định, cốt yếu

4. daunting (adj)
/ ˈdɑːn.t̬ɪŋ/
làm nản chí

5. devastating (adj)
/ ˈdev.ə.steɪ.t̬ɪŋ/
phá huỷ, phá phách

6. devote (v)
/ dɪˈvoʊt/
hiến dâng

7. dubious (adj)
/ ˈduː.bi.əs/
mơ hồ, đáng ngờ

8. erosion (n)
/ ɪˈroʊ.ʒən/
sự xói mòn, sự ăn mòn

9. extinct (adj)
/ ɪkˈstɪŋkt/
tuyệt chủng, tắt

10. genetic (adj)
/ dʒəˈnet̬.ɪk/
(thuộc) căn nguyên, (thuộc) di truyền học

11. inhabit (v)
/ ɪnˈhæb.ɪt/
ở, sống ở

12. intensively (adv)
/ ɪnˈten.sɪv.li/
mạnh mẽ, sâu sắc

13. mundane (adj)
/ mʌnˈdeɪn/
(thuộc) cõi trần, thế tục
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|