/ ˈkɑːm.pə.t̬əns/
khả năng, bản lĩnh

2. conceivable (adj)
/ kənˈsiː.və.bəl/
có thể hiểu được, có thể tưởng tượng được

3. conscientious (adj)
/ ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/
tận tâm, chu đáo

4. consistency (n)
/ kənˈsɪs.tən.si/
tính nhất quán

5. dermatology (n)
/ ˌdɝː.məˈtɑː.lə-/
khoa da liễu

6. diagnosis (n)
/ ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/
sự chẩn đoán

7. doom (v)
/ duːm/
kết tội

8. impulsive (adj)
/ ɪmˈpʌl.sɪv/
bốc đồng, đẩy mạnh

9. incidence (n)
/ ˈɪn.sɪ.dəns/
sự tác động vào

10. intention (n)
/ ɪnˈten.ʃən/
ý định, mục đích

11. lose one's appetite ()
/ luːz wʌnz ˈæp.ə.taɪt/
ngang dạ (không muốn ăn)

12. novelty (n)
/ ˈnɑː.vəl.t̬i/
tính mới
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|