Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Global Success - Lớp 6

UNIT 1 - My New School

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - My House

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 3 - My Friends

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 4 - My Neighbourhood

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 5 - Natural Wonders Of Viet Nam

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 6 - Our Tet Holiday

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 7 - Television

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 8 - Sports And Games

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 9 - Cities Of The World

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 10 - Our Houses In The Future

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 11 - Our Greener World

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 12 - Robots

Tổng số từ vựng: 19

Bộ sách Smart Sart 2

UNIT 1 - Getting Started

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 2 - Feelings

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 3 - Shapes

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 4 - Numbers

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 5 - Animals

Tổng số từ vựng: 5

UNIT 6 - Free time activities

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 7 - Arround town

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 8 - Clothes

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 9 - Transportation

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 10 - Classroom Activities

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Days of week

Tổng số từ vựng: 4

Bộ sách Speakout ⇢ Advance 2nd Edition

UNIT 1 - Origins

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 2 - Opinion

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 3 - Places

Tổng số từ vựng: 58

UNIT 4 - Justice

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 5 - Secrets

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 6 - Trends

Tổng số từ vựng: 44

UNIT 7 - Freedom

Tổng số từ vựng: 107

UNIT 8 - Time

Tổng số từ vựng: 40

UNIT 9 - Inspiration

Tổng số từ vựng: 47

UNIT 10 - Horizons

Tổng số từ vựng: 51