Easy Word | Luyện nghe nói | Lisening


Luyện nghe nói

Bộ sách ♬ Giao tiếp theo chủ đề - Beginner

Lần đầu gặp mặt

Tổng số phần nghe nói: 6

Chào hỏi

Tổng số phần nghe nói: 4

Gia đình

Tổng số phần nghe nói: 20

Sức khỏe

Tổng số phần nghe nói: 14

Cuối tuần

Tổng số phần nghe nói: 6

Sở thích

Tổng số phần nghe nói: 15

Bạn bè

Tổng số phần nghe nói: 15

Sinh hoạt hằng ngày

Tổng số phần nghe nói: 27

Nghề nghiệp

Tổng số phần nghe nói: 20

Trãi nghiệm khó quên

Tổng số phần nghe nói: 4

Yêu và ghét

Tổng số phần nghe nói: 15

Động vật

Tổng số phần nghe nói: 5

Du lịch

Tổng số phần nghe nói: 15

Mua sắm

Tổng số phần nghe nói: 12

Mùa trong năm

Tổng số phần nghe nói: 4

Nông thôn và thành thị

Tổng số phần nghe nói: 4

Thiên nhiên

Tổng số phần nghe nói: 18

Giao thông vận tải

Tổng số phần nghe nói: 24

Trường học

Tổng số phần nghe nói: 17

Thể thao

Tổng số phần nghe nói: 20

Ẩm thực

Tổng số phần nghe nói: 18

Nhà hàng

Tổng số phần nghe nói: 16

Khách sạn

Tổng số phần nghe nói: 4

Sân bay

Tổng số phần nghe nói: 5

Mạng xã hội

Tổng số phần nghe nói: 15

Sự an toàn

Tổng số phần nghe nói: 19

Tiếng anh trẻ em

Tổng số phần nghe nói: 60

Bộ sách Easy American Idioms

Lesson 1 : My Toe Is Killing Me!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 2 : Tying the Knot

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 3 : That’s a Weight off My Shoulders!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 4 : I Have a Bone to Pick with You!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 5 : Like Pulling Teeth

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 6 :  Honey, There’s Something on My Mind

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 7 : Now We’re Cooking!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 8 : Fits Like a Glove!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 9 : I’m Up to My Eyeballs in Work!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 10 : She’s Got You Wrapped around Her Finger.

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 11 : That’s Putting the Cart before the Horse.

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 12 : Like a Bat out of Hell

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 13 : It’s a Steal!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 14 : Off the Beaten Track

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 15 : Turning Over a New Leaf

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 16 : Face the Music!

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 17 : Let’s Catch a Flick, Then Grab a Bite.

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 18 : Take the Bull by the Horns

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 19 : Just Checking In

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 20 : Just Go with the Flow!

Tổng số phần nghe nói: 2

Bộ sách English the American Way: A Fun ESL Guide to Language and Culture in the U.S

Unit 1: New Friends

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 2: Getting Around

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 3: Taking a Drive

Tổng số phần nghe nói: 7

Review: Units 1–3

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 4: Dining in Style

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 5: Get Moving

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 6: Get Away from It All

Tổng số phần nghe nói: 6

Review: Units 4–6

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 7: Home Sweet Home

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 8: Ooh, Money, Money!

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 9: Shop ’til You Drop!

Tổng số phần nghe nói: 6

Review: Units 7–9

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 10: Emergency 911

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 11: What’s Up, Doc

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 12: What’s Up Now

Tổng số phần nghe nói: 5

Review: Units 10–12

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 13: Around Town

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 14: Culture Vulture

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 15: Helping Out

Tổng số phần nghe nói: 4

Review: Units 13–15

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 16: The Better Half

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 17: That’s Life!

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 18: Full Circle

Tổng số phần nghe nói: 5

Review: Units 16–18

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 19: Gadget Central

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 20: 9 to 5

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 21: The Big Interview

Tổng số phần nghe nói: 6

Review: Units 19–21

Tổng số phần nghe nói: 3

Appendix: COMMON IRREGULAR VERBS

Tổng số phần nghe nói: 1

Bộ sách Everyday Conversations: Learning American English

Unit 1: Introductions And Small Talk

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 2: Around Town

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 3: Pastimes And Activities

Tổng số phần nghe nói: 11

Bộ sách Get Ready for IELTS Listening

Unit 1: Friends abroad

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 2: Food and cooking

Tổng số phần nghe nói: 14

Unit 3: Presentations

Tổng số phần nghe nói: 11

Review 1

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 4: Work

Tổng số phần nghe nói: 13

Unit 5: On campus services

Tổng số phần nghe nói: 12

Unit 6: Staying safe

Tổng số phần nghe nói: 14

Review 2

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 7: Studying, exams and revision

Tổng số phần nghe nói: 13

Unit 8: Shopping and spending

Tổng số phần nghe nói: 12

Unit 9: Hobbies, interests and sports

Tổng số phần nghe nói: 13

Review 3

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 10: Work-life balance

Tổng số phần nghe nói: 12

Unit 11: Comparing cultures

Tổng số phần nghe nói: 13

Unit 12: Exploring the oceans

Tổng số phần nghe nói: 12

Review 4

Tổng số phần nghe nói: 6

Practice test

Tổng số phần nghe nói: 12

Bộ sách Illustrated Everyday Expressions with Stories 1

Lesson 1: The Sun, the Moon, and the Bat

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 2: The Man Who Learned from His Cow

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 3: The Man Who Tried to Change Fate

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 4: The Jindo Dog

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 5: The Wait-and-See Man

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 6: Three Rabbits

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 7: The Girl Who Dressed Like a Boy

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 8: The Foolish Brahman

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 9: The Seal’s Skin

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 10: lvanko the Bear’s Son

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 11: Strong Wind

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 12: Brer Fox’s Shoes

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 13: The Kalligooroo

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 14: The Wild Pigeon

Tổng số phần nghe nói: 23

Lesson 15: Pedro Tricks His Boss

Tổng số phần nghe nói: 23

Bộ sách Illustrated Everyday Expressions with Stories 2

Lesson 1: At a fancy restaurant

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 2: At a coffee shop

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 3: On the highway

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 4: In the hospital

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 5: At the office

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 6: At the dinner table

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 7: In the car

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 8: At the office

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 9: At the apartment

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 10: At the gym

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 11: On the street

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 12: In the yard

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 13: At home

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 14: At the store

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 15: At school

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 16: In the elevator

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 17: At the office

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 18: In the park

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 19: At the dinner table

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 20: At the beach

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 21: At the orphanage

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 22: In the police station

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 23: On an old dirt road

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 24: In the market

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 25: In a restaurant

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 26: At the office

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 27: On a bus

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 28: In the kitchen

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 29: In class

Tổng số phần nghe nói: 13

Lesson 30: In the park

Tổng số phần nghe nói: 13

Bộ sách Listen Carefully

Unit 1

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 2

Tổng số phần nghe nói: 12

Unit 3

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 4

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 5

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 6

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 7

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 8

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 9

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 10

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 11

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 12

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 13

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 14

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 15

Tổng số phần nghe nói: 8

Bộ sách Mastering the American Accent

Unit 1 : Introduction

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 2 : The Vowel Sounds

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 3 : /i/ AS IN MEET

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 4 : /I/ AS IN SIT

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 5 : Quick Review: Word Contrasts for /i/ Versus /I/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 6 : /eɪ/ AS IN TAKE

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 7 : /ɛ/ AS IN GET

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 8 : Quick Review: Word Contrasts for /ɛ/ Versus /eɪ/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 9 : /æ/ AS IN FAT

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 10 : Quick Review: Word Contrasts for /ɛ/ Versus /æ/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 11 : /ɑ/ AS IN FATHER

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 12 : Quick Review: Word Contrasts for /æ/ Versus /ɑ/

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 13 : /ɘ/ AS IN FUN *

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 14 : Quick Review: Word Contrasts for /ɑ/ Versus /ɘ/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 15 : /ɔ/ AS IN SAW

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 16 : Quick Review: Word Contrasts for /ɘ/ Versus /ɔ/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 17 : /oʊ/ AS IN BOAT

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 18 : Quick Review: Word Contrasts for /ɑ, ɔ/ Versus /oʊ/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 19 : /ʊ/ AS IN GOOD

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 20 : /u/ AS IN TOO

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 21 : Quick Review: Vowel Contrasts for /ʊ/ Versus /u/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 22 : /ɘr/ AS IN BIRD

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 23 : /aɪ/ AS IN TIME

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 24 : /aʊ/ AS IN HOUSE

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 25 : /ɔɪ/ AS IN BOY

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 26 : Vowels In Detail

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 27 : Review of /I/ and /i/ Sounds

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 28 : Review of /ɛ/ and /æ/ Sounds

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 29 : Review of /ɘ/, /ɑ/, /ɔ/, and /ou/ Sounds

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 30 : The Problematic O

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 31 : The American /ɔ/ Sound

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 32 : Review of /ɛ/, /æ/, /ɑ/, /ɔ/, /ɘ/, and /oʊ/

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 33 : Review of /ʊ/ and /u/ Sounds

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 34 : Comparing /u/ and /yu/

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 35 : Review of the /ɘr/ Sound

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 36 : Vowels Followed by the /r/ Sound

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 37 : Consonants

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 38 : Voiceless and Voiced Consonants

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 39 : Vowel Length and Voiced and Voiceless Consonants

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 40 : Stops and Continuants

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 41 : Final Stops Followed by Consonants

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 42 : Problematic Consonants

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 43 : Held t + Consonant

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 44 : Held t Before /n/ Sound

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 45 : Silent t After n

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 46 : When t is Between Two Vowels

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 47 : When t is Between Two Words

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 48 : The “Fast d” Sound

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 49 : The /tʃr/ Sound: tr

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 50 : The /dʒr/ Sound: dr

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 51 : The /dʒ/ Sound: du and d + y

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 52 : The /ʧ/ Sound: tu and t + y

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 53 : Words Ending in ed

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 54 : Linking ed Ending and a Vowel

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 55 : The th Sound

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 56 : Comparing th with s and z

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 57 : The American /r/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 58 : R Before a Consonant

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 59 : The American /ℓ/

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 60 : L Before a Consonant

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 61 : Long Vowels + /ℓ/

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 62 : Understanding /ℓ/ Versus /r/

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 63 : Consonants + r and ℓ

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 64 : Review of /r/ and /ℓ/

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 65 : The /v/ Sound

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 66 : Understanding /b/ Versus /v/

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 67 : The /w/ Sound

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 68 : Understanding /v/ Versus /w/

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 69 : The /s/ and /z/ Sounds

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 70 : Verbs and Nouns and the Letter s

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 71 : The /ŋ/ Sound: Pronouncing ng

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 72 : Confusing n and ng Endings

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 73 : Consonant Clusters

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 74 : Different Sounds for x

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 75 : Words Ending with ts

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 76 : Pronouncing the ds Cluster

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 77 : Syllable Stress

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 78 : Stressed and Reduced Vowels

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 79 : Dangers of Stressing the Wrong Syllable

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 80 : General Rules for Stress Placement

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 81 : Noun and Verb Pairs

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 82 : Words Ending in -tion and -ate

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 83 : -ate Endings of Verbs and Nouns

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 84 : More Stressed Suffixes

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 85 : Rules for Prefixes

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 86 : Syllable Stress Changes

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 87 : Reduced Vowels for Review

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 88 : Word Stress

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 89 : Compound Nouns

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 90 : Proper Stress with Adjectives

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 91 : Compound Nouns Containing Adjectives

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 92 : Phrasal Verbs

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 93 : Noun Forms of Phrasal Verbs

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 94 : Abbreviations and Numbers

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 95 : Names of Places and People

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 96 : Word Stress Within a Sentence

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 97 : Which Words Should I Stress?

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 98 : Content Words in Detail: Verbs

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 99 : Stress Nouns but Not Pronouns

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 100 : Content Words in Detail: Adjectives

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 101 : Reducing Vowels in Unstressed Words

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 102 : Weak Forms

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 103 : Strong Forms

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 104 : Thought Groups and Focus Words

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 105 : Contrastive Stress

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 106 : Intonation

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 107 : Falling Intonation

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 108 : Rising Intonation

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 109 : Non-final Intonation

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 110 : Introductory Words

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 111 : Series of Words

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 112 : Expressing Choices

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 113 : Wavering Intonation

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 114 : Sound Like A True Native Speaker

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 115 : Rules for Linking

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 116 : Linking Consonant to Same Consonant

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 117 : Final Stop Between Consonants

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 118 : Linking Vowel to Vowel

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 119 : Linking Vowels Within a Word

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 120 : Reducing Pronouns

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 121 : Contractions

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 122 : Conditional Tense and Contractions

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 123 : Conditional Questions

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 124 : Casual Versus Formal Speech

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 125 : Commonly Confused Words

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 126 : Memorizing The Exceptions

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 127 : Same Spelling, Different Pronunciation

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 128 : Two Correct Pronunciations

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 129 : Especially Difficult Words

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 130 : Words with Dropped Syllables

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 131 : Words with Silent Letters

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 132 : Homophones

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 133 : Native Language Guide - Chinese

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 134 : Native Language Guide - Farsi

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 135 : Native Language Guide - Filipino Languages

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 136 : Native Language Guide - French

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 137 : Native Language Guide - German

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 138 : Native Language Guide - Indian Languages

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 139 : Native Language Guide - Indonesian

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 140 : Native Language Guide - Japanese

Tổng số phần nghe nói: 1

Unit 141 : Native Language Guide - Korean

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 142 : Native Language Guide - Portuguese

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 143 : Native Language Guide - Russian

Tổng số phần nghe nói: 2

Unit 144 : Native Language Guide - Spanish

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 145 : Native Language Guide - Vietnamese

Tổng số phần nghe nói: 3

Bộ sách Ship Or Sheep

Diagnostic Tests

Tổng số phần nghe nói: 3

Section A: Vowels

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 1: iː (sheep)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 2: ɪ (ship)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 3: e (pen)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 4: æ (man)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 5: ʌ (cup)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 6: ɑː (heart)

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 7: Review

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 8: ɒ (clock)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 9: ɔː (ball)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 10: ʊ (book)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 11: uː (boot)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 12: ɜː (girl)

Tổng số phần nghe nói: 14

Unit 13: ə (a camera)

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 14: Review

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 15: eɪ (male)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 16: aɪ (fine)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 17: ɔɪ (boy)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 18: aʊ (house)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 19: əʊ (phone)

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 20: ɪə (year)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 21: eə (chair)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 22: Review

Tổng số phần nghe nói: 5

Section B: Consonants

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 23: p (Pen)

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 24: b (baby)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 25: t (table)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 26: d (door)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 27: k (key)

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 28: g (girl)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 29: Review

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 30: s (sun)

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 31: z (zoo)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 32: ∫ (shoe)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 33: ʒ (television)

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 34: t∫ (chip)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 35: dʒ (January)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 36: Review

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 37: f (fan)

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 38: v (van)

Tổng số phần nghe nói: 12

Unit 39: w (window)

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 40: j (yellow)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 41: h (hat)

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 42: θ (thin)

Tổng số phần nghe nói: 14

Unit 43: ð (the feather)

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 44: Review

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 45: m (mouth)

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 46: n (nose)

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 47: ŋ (ring)

Tổng số phần nghe nói: 11

Unit 48: l (letter) - (ball)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 49: r (rain)

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 50: Review

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 51: Overview

Tổng số phần nghe nói: 3

Bộ sách Speak English Around Town

Lesson 1: Going Shopping

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 2: Returning an Item to the Store

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 3: Negotiating a Purchase

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 4: Buying a Service Plan

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 5: Ordering at a Restaurant

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 6: Complaining at a Restaurant

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 7: Picking up the Tab at a Restaurant

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 8: Ordering Lunch to Go

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 9: Making a Doctor’s Appointment

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 10: Visiting the Doctor

Tổng số phần nghe nói: 6

Lesson 11: Visiting the Pharmacy

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 12: Visiting the Dentist

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 13: At a Dinner Party

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 14: Making Introductions

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 15: Complimenting a Meal

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 16: Handling a Delay at the Airport

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 17: Dealing with Lost Luggage

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 18: Renting a Car

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 19: Checking Into a Hotel

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 20: Traveling by Car

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 21: Taking a Taxi

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 22: Making Excuses

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 23: Running Late

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 24: Down on One’s Luck

Tổng số phần nghe nói: 5

Lesson 25: Reacting to Bad News

Tổng số phần nghe nói: 5

Bộ sách Speak English Like an American

Lesson 1 - Bob’s Day at Work

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 2 - Bob Returns Home With Bad News

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 3 - Ted’s Day at School

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 4 - Nicole’s Day at School

Tổng số phần nghe nói: 4

Lesson 5 - Ted Goes Out for The Evening

Tổng số phần nghe nói: 3

Review For Lessons 1-5

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 6 - Susan Stays Home and Bakes Cookies

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 7 - Susan Hires Bob to Run Her Business

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 8 - Ted Forms a Rock Band

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 9 - Nicole For President!

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 10 - Bob Visits the Village Market

Tổng số phần nghe nói: 3

Review For Lessons 6-10

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 11 - Bob Drives a Hard Bargain

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 12 - Bob’s Big Cookie Order

Tổng số phần nghe nói: 4

Lesson 13 - Amber Comes Over to Bake Cookies

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 14 - Amber and Ted Heat Up the Kitchen

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 15 - Nicole Practices Her Election Speech

Tổng số phần nghe nói: 3

Review For Lessons 11-15

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 16 - Bob Brings the Cookies to the Village Market

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 17 - Carol Tells Bob the Good News

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 18 - Everyone Bakes Cookies

Tổng số phần nghe nói: 4

Lesson 19 - Nicole’s Close Election

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 20 - Bob Gets an Angry Call from Carol

Tổng số phần nghe nói: 3

Review For Lessons 16-20

Tổng số phần nghe nói: 2

Lesson 21 - Susan Gets a Surprise Call

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 22 - Susan Shares the Good News

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 23 - Bob Has a Surprise Visitor

Tổng số phần nghe nói: 3

Lesson 24 - Amber Writes a Song

Tổng số phần nghe nói: 4

Lesson 25 - Ted Brings Home More Good News

Tổng số phần nghe nói: 3

Review For Lessons 21-25

Tổng số phần nghe nói: 3

Bộ sách Tactics For Listening - Basic - 3rd

Unit 1: Introductions and Names

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 2: Describing People

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 3: Clothes

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 4: Routines

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 1 - 4 Testing focus: Picture-based questions

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 5: Dates

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 6: Jobs

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 7: Favorites

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 8: Sports and Exericse

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 5 - 8 Testing focus: Question/response items

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 9: Locations

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 10: The Family

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 11: Entertainment

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 12: Prices

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 9 - 12 Testing focus: Eliminating answer choices

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 13: Restaurants

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 14: Small Talk

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 15: Vacations

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 16: Apartment Living

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 13 - 16 Testing focus: Time management

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 17: Hopes and Plans

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 18: The Weather

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 19: Shopping

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 20: Describing Things

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 17 - 20 Testing focus: Listening for details

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 21: Directions

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 22: People We Know

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 23: Places

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 24: Health

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 21 - 24 Testing focus: Marking your answer sheet

Tổng số phần nghe nói: 3

Bộ sách Tactics For Listening - Developing- 3rd

Unit 1: The Weekend

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 2: City Transportation

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 3: Neighbors

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 4: Celebrations

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 1 - 4 Testing focus: Focused listening

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 5: Restaurants

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 6: Gifts

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 7: Air Travel

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 8: Mishaps

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 5 - 8 Testing focus: Listening for detail

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 9: Jobs

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 10: Keeping fit

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 11: Invitations

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 12: Campus Life

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 9 - 12 Testing focus: Listening for organization

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 13: Hobbies and Pastimes

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 14: Shopping Problems

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 15: Hotel Services

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 16: Movies

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 13 - 16 Testing focus: Picture-based questions

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 17: Fears

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 18: Phone Messages

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 19: Touring a City

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 20: Airports

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 17 - 20 Testing focus: Listening for details

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 21: Hotels

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 22: Traffic

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 23: Roommates

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 24: Travel

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 21 - 24 Testing focus: Question-focused listening

Tổng số phần nghe nói: 4

Bộ sách Tactics For Listening - Expanding - 3rd

Unit 1: Small Talk

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 2: Plans

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 3: Successful Businesses

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 4: Apologies and Excuses

Tổng số phần nghe nói: 8

Units 1 - 4 Testing focus: Picture-based questions

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 5: Character Traits

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 6: Travel

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 7: Housing

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 8: Can You Believe It?

Tổng số phần nghe nói: 8

Units 5 - 8 Testing focus: Making inferences

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 9: Friendship

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 10: Television

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 11: Cities

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 12: Urban Life

Tổng số phần nghe nói: 8

Units 9 - 12 Testing focus: Question-focused listening

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 13: Special Days

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 14: Fashion

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 15: Favorites

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 16: Phone Messages

Tổng số phần nghe nói: 8

Units 13 - 16 Testing focus: Conversation-based questions

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 17: Past Events

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 18: Vacations

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 19: The News

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 20: Opinions

Tổng số phần nghe nói: 8

Units 17 - 20 Testing focus: Negative in questions and answer choices

Tổng số phần nghe nói: 3

Unit 21: Famous People

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 22: Food and Nutrition

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 23: Predicaments

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 24: Global Issues

Tổng số phần nghe nói: 8

Units 21 - 24 Testing focus: Listening for organization

Tổng số phần nghe nói: 4

Bộ sách Tree Or Three

Unit 1: /s/ sun

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 2: /z/ zoo

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 3: /ə/ (1) banana

Tổng số phần nghe nói: 4

Unit 4: /θ/ three

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 5: /ð/ feather

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 6: /i:/ sheep

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 7: /ɪ/ ship

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 8: /f/ fish

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 9: /v/ van

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 10: /w/ window

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 11: /ə/ (2) banana

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 12: /m/ mouth

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 13: /n/ nose

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 14: /ŋ/ ring

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 15: /e/ pen

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 16: /æ/ man

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 17: /ʌ/ cup

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 18: /ɑ:/ heart

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 19: /h/ hat

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 20: /ɒ/ clock

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 21: /ɔ:/ ball

Tổng số phần nghe nói: 10

Unit 22: /ə/ (3) banana

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 23: /ɜ:/ girl

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 24: /l/ letter

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 25: /r/ rain

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 26: silent r bird

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 27: /iə/ ear

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 28: /eə/ chair

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 29: /ʊ/ book

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 30: /u:/ moon

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 31: /t/ tin

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 32: /d/ door

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 33: /aʊ/ house

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 34: /əʊ/ phone

Tổng số phần nghe nói: 9

Unit 35: linking /s/ this skirt

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 36: /∫/ shoe

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 37: /ʒ/ television

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 38: /t∫/ chair

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 39: /dʒ/ jam

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 40: /j/ yoga

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 41: /eɪ/ paper

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 42: /ɔɪ/ boy

Tổng số phần nghe nói: 5

Unit 43: /aɪ/ kite

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 44: /p/ pen

Tổng số phần nghe nói: 6

Unit 45: /b/ book

Tổng số phần nghe nói: 8

Unit 46: /k/ key

Tổng số phần nghe nói: 7

Unit 47: /g/ girl

Tổng số phần nghe nói: 8