Luyện nghe nói
Bộ sách ♬ Giao tiếp theo chủ đề - Beginner
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 20
Tổng số phần nghe nói: 14
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 15
Tổng số phần nghe nói: 15
Tổng số phần nghe nói: 27
Tổng số phần nghe nói: 20
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 15
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 15
Tổng số phần nghe nói: 12
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 18
Tổng số phần nghe nói: 24
Tổng số phần nghe nói: 17
Tổng số phần nghe nói: 20
Tổng số phần nghe nói: 18
Tổng số phần nghe nói: 16
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 15
Tổng số phần nghe nói: 19
Tổng số phần nghe nói: 60
Bộ sách Easy American Idioms
Lesson 1 : My Toe Is Killing Me!
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 3 : That’s a Weight off My Shoulders!
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 4 : I Have a Bone to Pick with You!
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 6 : Honey, There’s Something on My Mind
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 9 : I’m Up to My Eyeballs in Work!
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 10 : She’s Got You Wrapped around Her Finger.
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 11 : That’s Putting the Cart before the Horse.
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 12 : Like a Bat out of Hell
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 14 : Off the Beaten Track
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 15 : Turning Over a New Leaf
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 17 : Let’s Catch a Flick, Then Grab a Bite.
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 18 : Take the Bull by the Horns
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 20 : Just Go with the Flow!
Tổng số phần nghe nói: 2
Bộ sách English the American Way: A Fun ESL Guide to Language and Culture in the U.S
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 3
Appendix: COMMON IRREGULAR VERBS
Tổng số phần nghe nói: 1
Bộ sách Everyday Conversations: Learning American English
Unit 1: Introductions And Small Talk
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 10
Unit 3: Pastimes And Activities
Tổng số phần nghe nói: 11
Bộ sách Get Ready for IELTS Listening
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 14
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 12
Tổng số phần nghe nói: 14
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 7: Studying, exams and revision
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 12
Unit 9: Hobbies, interests and sports
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 12
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 12
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 12
Bộ sách Illustrated Everyday Expressions with Stories 1
Lesson 1: The Sun, the Moon, and the Bat
Tổng số phần nghe nói: 23
Lesson 2: The Man Who Learned from His Cow
Tổng số phần nghe nói: 23
Lesson 3: The Man Who Tried to Change Fate
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Lesson 5: The Wait-and-See Man
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Lesson 7: The Girl Who Dressed Like a Boy
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Lesson 10: lvanko the Bear’s Son
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Tổng số phần nghe nói: 23
Lesson 15: Pedro Tricks His Boss
Tổng số phần nghe nói: 23
Bộ sách Illustrated Everyday Expressions with Stories 2
Lesson 1: At a fancy restaurant
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Lesson 19: At the dinner table
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Lesson 22: In the police station
Tổng số phần nghe nói: 13
Lesson 23: On an old dirt road
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Tổng số phần nghe nói: 13
Bộ sách Listen Carefully
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 12
Tổng số phần nghe nói: 10
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 10
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 8
Bộ sách Mastering the American Accent
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 5 : Quick Review: Word Contrasts for /i/ Versus /I/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 8 : Quick Review: Word Contrasts for /ɛ/ Versus /eɪ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 10 : Quick Review: Word Contrasts for /ɛ/ Versus /æ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 12 : Quick Review: Word Contrasts for /æ/ Versus /ɑ/
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 14 : Quick Review: Word Contrasts for /ɑ/ Versus /ɘ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 16 : Quick Review: Word Contrasts for /ɘ/ Versus /ɔ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 18 : Quick Review: Word Contrasts for /ɑ, ɔ/ Versus /oʊ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 21 : Quick Review: Vowel Contrasts for /ʊ/ Versus /u/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 27 : Review of /I/ and /i/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 28 : Review of /ɛ/ and /æ/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 29 : Review of /ɘ/, /ɑ/, /ɔ/, and /ou/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 31 : The American /ɔ/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 32 : Review of /ɛ/, /æ/, /ɑ/, /ɔ/, /ɘ/, and /oʊ/
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 33 : Review of /ʊ/ and /u/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 34 : Comparing /u/ and /yu/
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 35 : Review of the /ɘr/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 36 : Vowels Followed by the /r/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 38 : Voiceless and Voiced Consonants
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 39 : Vowel Length and Voiced and Voiceless Consonants
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 40 : Stops and Continuants
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 41 : Final Stops Followed by Consonants
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 42 : Problematic Consonants
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 44 : Held t Before /n/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 46 : When t is Between Two Vowels
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 47 : When t is Between Two Words
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 51 : The /dʒ/ Sound: du and d + y
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 52 : The /ʧ/ Sound: tu and t + y
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 54 : Linking ed Ending and a Vowel
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 11
Unit 56 : Comparing th with s and z
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 58 : R Before a Consonant
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 60 : L Before a Consonant
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 62 : Understanding /ℓ/ Versus /r/
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 63 : Consonants + r and ℓ
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 64 : Review of /r/ and /ℓ/
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 66 : Understanding /b/ Versus /v/
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 68 : Understanding /v/ Versus /w/
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 69 : The /s/ and /z/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 70 : Verbs and Nouns and the Letter s
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 71 : The /ŋ/ Sound: Pronouncing ng
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 72 : Confusing n and ng Endings
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 74 : Different Sounds for x
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 75 : Words Ending with ts
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 76 : Pronouncing the ds Cluster
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 78 : Stressed and Reduced Vowels
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 79 : Dangers of Stressing the Wrong Syllable
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 80 : General Rules for Stress Placement
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 82 : Words Ending in -tion and -ate
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 83 : -ate Endings of Verbs and Nouns
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 84 : More Stressed Suffixes
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 86 : Syllable Stress Changes
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 87 : Reduced Vowels for Review
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 90 : Proper Stress with Adjectives
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 91 : Compound Nouns Containing Adjectives
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 93 : Noun Forms of Phrasal Verbs
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 94 : Abbreviations and Numbers
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 95 : Names of Places and People
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 96 : Word Stress Within a Sentence
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 97 : Which Words Should I Stress?
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 98 : Content Words in Detail: Verbs
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 99 : Stress Nouns but Not Pronouns
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 100 : Content Words in Detail: Adjectives
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 101 : Reducing Vowels in Unstressed Words
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 104 : Thought Groups and Focus Words
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 109 : Non-final Intonation
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 113 : Wavering Intonation
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 114 : Sound Like A True Native Speaker
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 116 : Linking Consonant to Same Consonant
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 117 : Final Stop Between Consonants
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 118 : Linking Vowel to Vowel
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 119 : Linking Vowels Within a Word
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 122 : Conditional Tense and Contractions
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 123 : Conditional Questions
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 124 : Casual Versus Formal Speech
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 125 : Commonly Confused Words
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 126 : Memorizing The Exceptions
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 127 : Same Spelling, Different Pronunciation
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 128 : Two Correct Pronunciations
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 129 : Especially Difficult Words
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 130 : Words with Dropped Syllables
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 131 : Words with Silent Letters
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 133 : Native Language Guide - Chinese
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 134 : Native Language Guide - Farsi
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 135 : Native Language Guide - Filipino Languages
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 136 : Native Language Guide - French
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 137 : Native Language Guide - German
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 138 : Native Language Guide - Indian Languages
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 139 : Native Language Guide - Indonesian
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 140 : Native Language Guide - Japanese
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 141 : Native Language Guide - Korean
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 142 : Native Language Guide - Portuguese
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 143 : Native Language Guide - Russian
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 144 : Native Language Guide - Spanish
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 145 : Native Language Guide - Vietnamese
Tổng số phần nghe nói: 3
Bộ sách Ship Or Sheep
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 14
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 12
Tổng số phần nghe nói: 10
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 14
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 11
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 3
Bộ sách Speak English Around Town
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 2: Returning an Item to the Store
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 3: Negotiating a Purchase
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 4: Buying a Service Plan
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 5: Ordering at a Restaurant
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 6: Complaining at a Restaurant
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 7: Picking up the Tab at a Restaurant
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 8: Ordering Lunch to Go
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 9: Making a Doctor’s Appointment
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 10: Visiting the Doctor
Tổng số phần nghe nói: 6
Lesson 11: Visiting the Pharmacy
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 12: Visiting the Dentist
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 14: Making Introductions
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 15: Complimenting a Meal
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 16: Handling a Delay at the Airport
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 17: Dealing with Lost Luggage
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 19: Checking Into a Hotel
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Lesson 25: Reacting to Bad News
Tổng số phần nghe nói: 5
Bộ sách Speak English Like an American
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 2 - Bob Returns Home With Bad News
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 3 - Ted’s Day at School
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 4 - Nicole’s Day at School
Tổng số phần nghe nói: 4
Lesson 5 - Ted Goes Out for The Evening
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 6 - Susan Stays Home and Bakes Cookies
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 7 - Susan Hires Bob to Run Her Business
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 8 - Ted Forms a Rock Band
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 9 - Nicole For President!
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 10 - Bob Visits the Village Market
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 11 - Bob Drives a Hard Bargain
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 12 - Bob’s Big Cookie Order
Tổng số phần nghe nói: 4
Lesson 13 - Amber Comes Over to Bake Cookies
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 14 - Amber and Ted Heat Up the Kitchen
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 15 - Nicole Practices Her Election Speech
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 16 - Bob Brings the Cookies to the Village Market
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 17 - Carol Tells Bob the Good News
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 18 - Everyone Bakes Cookies
Tổng số phần nghe nói: 4
Lesson 19 - Nicole’s Close Election
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 20 - Bob Gets an Angry Call from Carol
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Lesson 21 - Susan Gets a Surprise Call
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 22 - Susan Shares the Good News
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 23 - Bob Has a Surprise Visitor
Tổng số phần nghe nói: 3
Lesson 24 - Amber Writes a Song
Tổng số phần nghe nói: 4
Lesson 25 - Ted Brings Home More Good News
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Bộ sách Tactics For Listening - Basic - 3rd
Unit 1: Introductions and Names
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 10
Unit 1 - 4 Testing focus: Picture-based questions
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Unit 5 - 8 Testing focus: Question/response items
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 10
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 9 - 12 Testing focus: Eliminating answer choices
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 13 - 16 Testing focus: Time management
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Unit 17 - 20 Testing focus: Listening for details
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 21 - 24 Testing focus: Marking your answer sheet
Tổng số phần nghe nói: 3
Bộ sách Tactics For Listening - Developing- 3rd
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 1 - 4 Testing focus: Focused listening
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 5 - 8 Testing focus: Listening for detail
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 9 - 12 Testing focus: Listening for organization
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 13 - 16 Testing focus: Picture-based questions
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 17 - 20 Testing focus: Listening for details
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 21 - 24 Testing focus: Question-focused listening
Tổng số phần nghe nói: 4
Bộ sách Tactics For Listening - Expanding - 3rd
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Units 1 - 4 Testing focus: Picture-based questions
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Units 5 - 8 Testing focus: Making inferences
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 9
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Units 9 - 12 Testing focus: Question-focused listening
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Units 13 - 16 Testing focus: Conversation-based questions
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Units 17 - 20 Testing focus: Negative in questions and answer choices
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Units 21 - 24 Testing focus: Listening for organization
Tổng số phần nghe nói: 4
Bộ sách Tree Or Three
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 10
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 10
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 9
Unit 35: linking /s/ this skirt
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 8
Tổng số phần nghe nói: 7
Tổng số phần nghe nói: 8