1. advertise (v)
/ˈæd.vɚ.taɪz/
quảng cáo
2. assign (v)
/əˈsaɪn/
giao việc
3. audience (n)
/ˈɑː.di.əns/
khán giả
4. competition (n)
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc đua, cuộc thi
5. cool (adj)
/kuːl/
mát mẻ
6. gain (v)
/ɡeɪn/
đạt được
7. importance (n)
/ɪmˈpɔːr.təns/
tầm quan trọng
8. knowledge (n)
/ˈnɑː.lɪdʒ/
hiểu biết
9. mean (adj)
/miːn/
hèn mọn
10. president (n)
/ˈprez.ɪ.dənt/
tổng thống