1. rent (n)
/rent/
tiền thuê
an amount of money that you pay for the use of something, especially that you pay regularly for the use of a room, house, office, etc. that someone else owns
2. pretend (v)
/ prɪˈtend/
giả vờ, lấy cớ
to behave as if something is true when you know that it is not, especially in order to deceive people or as a game
3. duty (n)
/ ˈduː.t̬i/
nhiệm vụ, trách nhiệm, nghĩa vụ
something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
4. accomplish (v)
/əˈkɑːm.plɪʃ/
hoàn thành
to finish something successfully or to achieve something
5. approve (v)
/əˈpruːv/
tán thành, chấp thuận, đồng ý
to have a positive opinion of someone or something
6. approximate (adj)
/əˈprɑːk.sə.mət/
gần đúng, xấp xỉ
to be close to an exact amount, number or time
7. barrier (n)
/ˈber.i.ɚ/
chướng ngại vật, hàng rào
a long pole, fence, wall, or natural feature, such as a mountain or sea, that stops people from going somewhere
8. detect (v)
/dɪˈtekt/
khám phá ra, phát hiện ra
to notice something that is partly hidden or not clear, or to discover something, especially using a special method
9. elementary (adj)
/ˌel.əˈmen.t̬ɚ.i/
sơ cấp
simple or easy; basic
10. failure (n)
/ˈfeɪ.ljɚ/
sự thất bại
the fact of someone or something not succeeding
11. gradual (adj)
/ˈɡrædʒ.u.əl/
dần dần, từ từ
happening slowly over a long period; not sudden
12. immigrant (n)
/ˈɪm.ə.ɡrənt/
người nhập cư, dân nhập cư
a person who moves to a different country
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00