1. alarm (n)
/əˈlɑːrm/
báo thức
2. apart (adv)
/əˈpɑːrt/
xa nhau
3. arrest (v)
/əˈrest/
bắt giữ
4. award (n)
/əˈwɔːrd/
phần thưởng
5. breed (n)
/briːd/
giống
6. bucket (n)
/ˈbʌk.ɪt/
cái xô
7. contest (n)
/ˈkɑːn.test/
cuộc thi
8. convict (v)
/kənˈvɪkt/
kết tội
9. garage (n)
/ɡəˈrɑːʒ/
ga-ra
10. journalist (n)
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/
nhà báo
11. pup (n)
/pʌp/
chó con
12. qualify (v)
/ˈkwɑː.lə.faɪ/
đủ tiêu chuẩn