1. aboard ()
/əˈbɔːrd/
trên tàu
2. bitter (adj)
/ˈbɪt̬.ɚ/
cay cú
3. bullet (n)
/ˈbʊl.ɪt/
viên đạn
4. devil (n)
/ˈdev.əl/
ác quỷ
5. drift (v)
/drɪft/
trôi dạt
6. enforce (v)
/ɪnˈfɔːrs/
thi hành
7. fountain (n)
/ˈfaʊn.tən/
đài phun nước
8. harbor (n)
/ˈhɑːr.bɚ/
hải cảng
9. march (v)
/mɑːrtʃ/
hành quân
10. millionaire (n)
/ˌmɪl.jəˈner/
nhà triệu phú