/ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəl/
lĩnh vực dược phẩm
connected with the production of medicines
2. significance (n)
/ sɪɡˈnɪf.ə.kəns/
ý nghĩa, tầm quan trọng
importance
3. assess (v)
/əˈses/
đánh giá, định giá, ước định
to judge or decide the amount, value, quality, or importance of something
4. astonish (v)
/əˈstɑː.nɪʃ/
kinh ngạc
to surprise someone very much
5. commence (v)
/kəˈmens/
bắt đầu
to begin something
6. essence (n)
/ˈes.əns/
bản chất
something's important qualities or basic characteristics
7. extract (v)
/ɪkˈstrækt/
nhổ, rút ra, moi ra
to remove or take out something
8. fabulous (adj)
/ˈfæb.jə.ləs/
tuyệt vời
very good; wonderful
9. haste (n)
/heɪst/
sự vội vàng
speed in movement or action
10. impulse (n)
/ˈɪm.pʌls/
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
a sudden thoughtless urge to do something
11. latter (adj)
/ˈlæt̬.ɚ/
sau cùng, gần đây, mới đây
near or towards the end of something
12. molecule (n)
/ˈmɑː.lɪ.kjuːl/
phân tử
the simplest unit of a chemical substance, usually a group of two or more atoms
|
Thời gian học
00:00
|