1. activity (n)
/ækˈtɪv.ə.t̬i/
hoạt động
2. beginning (n)
/bɪˈɡɪn.ɪŋ/
sự bắt đầu
3. birthday (n)
/ˈbɝːθ.deɪ/
ngày sinh nhật
4. bowling (n)
/ˈboʊ.lɪŋ/
môn ném banh
5. bull (n)
/bʊl/
con đực
6. camping (n)
/ˈkæm.pɪŋ/
cắm trại
7. celebration (n)
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
lễ kỷ niệm
8. clean (v)
/kliːn/
lau dọn
9. coming of age (n)
/ˌkʌm.ɪŋ əv ˈeɪdʒ/
tới tuổi
10. cookery (n)
/ˈkʊk.ɚ.i/
môn nấu nướng