1. adult (n)
/ˈæd.ʌlt/
người lớn
2. adviser (n)
/ədˈvaɪ.zɚ/
cố vấn
3. banking (n)
/ˈbæŋ.kɪŋ/
ngân hàng
4. business (n)
/ˈbɪz.nɪs/
kinh doanh
5. business studies (n)
/ˈbɪznəs stʌdiz/
nghiên cứu kinh doanh
6. cane (n)
/keɪn/
cây trúc
7. completely (adv)
/kəmˈpliːt.li/
hoàn toàn
8. dance (n)
/dæns/
nhảy
9. drama (n)
/ˈdræm.ə/
kịch
10. education (n)
/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
giáo dục
11. estimate (n)
/ˈes.tə.meɪt/
sự ước tính
12. first aid (n)
/ˌfɝːst ˈeɪd/
sơ cứu
13. full-time (adv)
/ˌfʊl ˈtaɪm/
toàn thời gian