1. work (v)
/wɝːk/
làm việc, hoạt động
2. agriculture (n)
/ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/
nông nghiệp
3. complain (v)
/kəmˈpleɪn/
than phiền
4. create (v)
/kriˈeɪt/
tạo ra
5. electricity (n)
/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/
điện
6. emergency (n)
/ ɪˈmɝː.dʒən.si/
trường hợp khẩn cấp
7. energy (n)
/ˈen.ɚ.dʒi/
năng lượng
8. fix (v)
/fɪks/
sửa chữa
9. invent (v)
/ ɪnˈvent/
phát minh, sáng chế
10. power (n)
/ˈpaʊ.ɚ/
quyền lực
11. solution (n)
/ səˈluː.ʃən/
giải pháp