1. creative thinking (n)
/krieɪtɪv θɪŋkɪŋ/
suy nghĩ sáng tạo
2. advice (n)
/ ədˈvaɪs/
lời khuyên
3. brainstorm (v)
/ˈbreɪn.stɔːrm/
động não
4. discuss (v)
/dɪˈskʌs/
thảo luận, bàn luận
5. exchange (v)
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
trao đổi
6. idea (n)
/aɪˈdiː.ə/
ý kiến, ý tưởng
7. imagination (n)
/ɪˌmædʒ.əˈneɪ.ʃən/
trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
8. logo (n)
/ ˈloʊ.ɡoʊ/
biểu tượng
9. suggestion (n)
/ səˈdʒes.tʃən/
sự gợi ý