/ˈlɑːs ˌliː.dɚ/
hàng bán câu khách, hàng chịu lỗ

4. brand (n)
/brænd/
nhãn hiệu

5. image (n)
/ ˈɪm.ɪdʒ/
ảnh, hình ảnh

6. logo (n)
/ ˈloʊ.ɡoʊ/
biểu tượng

7. luxury (n)
/ˈlʌk.ʃɚ.i/
sang trọng

8. publicity (n)
/pʌbˈlɪs.ə.t̬i/
sự làm cho thiên hạ biết đến

9. value (n)
/ˈvæl.juː/
giá trị
|
Thời gian học
00:00
|