/ əˈsɪm.ə.leɪt/
đồng hóa, tiêu hóa

4. cure (n)
/ kjʊr/
sự chữa trị

6. ethnicity (n)
/ eθˈnɪs.ə.t̬i/
tính cách sắc tộc

7. exploit (v)
/ ɪkˈsplɔɪt/
kỳ công, kỳ tích

8. habitat (n)
/ ˈhæb.ə.tæt/
môi trường sống, nơi sống

9. indigenous (adj)
/ ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/
bản địa, bản xứ

10. jeopardy (n)
/ ˈdʒep.ɚ.di/
có nguy cơ bị hại, lâm vào hoàn cảnh nguy hiểm

12. integral (adj)
/ ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/
toàn bộ, nguyên
|
Thời gian học
00:00
|