1. management (n)
/ˈmæn.ədʒ.mən/
quản lý
2. sales and marketing (n)
/seilz ænd ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/
bán hàng và tiếp thị
3. finance (n)
/ˈfaɪ.næns/
tài chính
4. career path (n)
/kəˈrɪr pæθ/
con đường sự nghiệp
5. human resources (n)
/ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/
nguồn nhân lực
6. production (n)
/prəˈdʌk.ʃən/
sự sản xuất
7. career break (n)
/kəˈrɪr ˌbreɪk/
khoảng nghỉ cho sự nghiệp
8. career ladder (n)
/kəˈrɪr ˈlæd.ɚ/
nấc thang sự nghiệp
9. career move (n)
/kəˈrɪr muːv/
bước tiến trong nghề nghiệp
10. bonus (n)
/ˈboʊ.nəs/
tiền thưởng, tặng kèm
11. achievements (n)
/əˈtʃiːv.mənts/
thành tựu
12. accountancy (n)
/əˈkaʊn.t̬ən.si/
kế toán