/ əˈpɑː.lə.dʒaɪz/
xin lỗi, tạ lỗi

2. appraisal (n)
/ əˈpreɪ.zəl/
sự đánh giá, sự định giá

3. argue (v)
/ ˈɑːrɡ.juː/
tranh luận, thuyết phục

4. behalf (n)
/ bɪˈhæf/
nhân danh

5. delegate (n)
/ ˈdel.ə.ɡət/
người đại diện

6. deputy (n)
/ ˈdep.jə.t̬i/
người được uỷ quyền, nghị sĩ

8. engender (v)
/ ɪnˈdʒen.dɚ/
gây ra, đem lại

9. essentially (adv)
/ ɪˈsen.ʃəl.i/
về bản chất, về cơ bản

10. estate (n)
/ ɪˈsteɪt/
tài sản, bất động sản ruộng đất

11. expert (n)
/ ˈek.spɝːt/
nhà chuyên môn, chuyên gia
|
Thời gian học
00:00
|