1. property (n)
/ ˈprɑː.pɚ.t̬i/
tài sản
an object or objects that belong to someone
2. recover (v)
/ rɪˈkʌv.ɚ/
lấy lại, giành lại, tìm lại được
to get back something lost or spent
3. baggage office (n)
/ˈbæɡ.ɪdʒ ˈɑː.fɪs/
văn phòng hành lý
a place in the airport that handles all problems related to luggage.
4. claim form (n)
/ˈkleɪm ˌfɔːrm/
đơn yêu cầu bồi thường
a paper that help airlines find missing luggage.
5. damaged baggage (n)
/ˈdæm.ɪdʒd ˈbæɡ.ɪdʒ/
hành lý hư hỏng
luggage that has been harmed
6. in transit (vp)
/ɪn ˈtræn.zɪt/
quá cảnh
is to be traveling from one place to another.
7. lost baggage (n)
/lɑːst ˈbæɡ.ɪdʒ/
hành lý thất lạc
luggage that has disappeared
8. luggage status (np)
/ˈlʌɡ.ɪdʒ ˈsteɪ.t̬əs/
tình trạng hành lý
the condition of a passenger's luggage
9. misplaced (adj)
/ˌmɪsˈpleɪst/
đặt nhầm chỗ
to be put in the wrong place.
10. missing (adj)
/ˈmɪs.ɪŋ/
vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
something or someone is not where they are supposed to be, and their whereabouts are not known.
11. notify (v)
/ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
thông báo
to inform someone about something.
12. specially (adv)
/ˈspeʃ.əl.i/
đặc biệt
describe or emphasize that something is done in a special or particular way.
13. tracking system (n)
/ˈtræk.ɪŋ ˈsɪs.təm/
hệ thống theo dõi
a technology or process used to monitor and trace the location, movement, status, or progress of objects, people, or information in real-time or over a period of time.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00