Học từ vựng - Career Paths Tourism - Book 2 (Unit 9 - Travel delays)

/ˌduː tu:/

/ ˈpeɪ.ʃənt/

/ˈer.laɪn ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/

/ˈer.pɔːrt ˈrʌn.weɪ/

/ˈen.dʒɪn/

/flaɪt bɔːrd/

/flaɪt dɪˈleɪ/

/ˈfɝː.ðɚ ˈnoʊ.t̬ɪs/

/ˈlæn.dɪŋ ˌɡɪr/

/məˈkæn.ɪ.kəl ˈprɑː.bləm/

/mɪs flaɪt/

/taɪm ɒ:n/



Unit 8: Airport proceduresUnit 10: Where’s my baggage?

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học