/bɪl/
hóa đơn

3. gratuity (n)
/ɡrəˈtuː.ə.t̬i/
tiền thưởng

4. guided tour (n)
/ɡaɪdɪd tʊər/
chuyến tham quan có hướng dẫn viên

5. landmark (n)
/ˈlænd.mɑːrk/
điểm mốc đánh dấu

6. luxury (adj)
/ˈlʌk.ʃɚ.i/
xa xỉ

10. premium (adj)
/ˈpriː.mi.əm/
cao cấp

12. spa (n)
/spɑː/
nơi đến thư giãn và chăm sóc sắc đẹp

13. upscale (adj)
/ˈʌp.skeɪl/
cao cấp

15. tip (n)
/tɪp/
tiền boa
|
Thời gian học
00:00
|