1. do the washing (vp)
/duː ðə ˈwɑːʃ.ɪŋ/
giặt giũ quần áo
the washing and cleaning of clothes, handkerchiefs, bedding and other textile items by washing machine or by hand
2. feelings (n)
/ˈfiː.lɪŋz/
cảm xúc, tình cảm
emotions, especially those influenced by other people
3. iron (v)
/aɪrn/
là, ủi (quần áo)
to make clothes flat and smooth using an iron
4. pick (v)
/pɪk/
hái, thu hoạch
to remove fruit,cotton, etc. from a tree or plant when it is ready
5. space station (n)
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
trạm vũ trụ
A large artificial satellite used as a long-term base for manned operations in space.
6. water (v)
/ˈwɑː.t̬ɚ/
tưới nước
to pour water on to plants or the soil that they are growing in
7. age (n)
/ eɪdʒ/
tuổi, độ tuổi
the period of time someone has been alive or something has existed
8. broken (adj)
/ˈbroʊ.kən/
vỡ, gãy, đứt
to (cause something to) separate suddenly or violently into two or more pieces, or to (cause something to) stop working by being damaged
9. choice (n)
/tʃɔɪs/
sự lựa chọn
the act or possibility of picking something.
10. height (n)
/haɪt/
chiều cao, độ cao
how tall someone or something is
11. planet (n)
/ˈplæn.ɪt/
hành tinh
an extremely large, round mass of rock and metal, such as Earth, or of gas, such as Jupiter, that moves in a circular path around the sun or another star
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00