/ˌlɪm.əˈziːn/
xe hơi có nhiều chổ ngồi

6. local bus (n)
/ˈloʊ.kəl bʌs/
xe buýt địa phương

10. transit (n)
/ˈtræn.zɪt/
phương tiện vận chuyển

11. district (n)
/ ˈdɪs.trɪkt/
quận, huyện

12. subway (n)
/ ˈsʌb.weɪ/
đường xe lửa ngầm, đường xe điện ngầm

13. quarter (n)
/ˈkwɔːr.t̬ɚ/
khu, phường
|
Thời gian học
00:00
|