/ˈloʊn.li/
cô đơn, đơn độc

4. market (n)
/ˈmɑːr.kɪt/
chợ, thị trường

8. own (adj)
/oʊn/
của chính mình

9. population (n)
/ ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/
dân cư, dân số

10. several (adj)
/ˈsev.ɚ.əl/
một vài

11. sight (n)
/saɪt/
sự nhìn thấy, tầm nhìn, cảnh sắc

12. support (v)
/səˈpɔːrt/
nâng đỡ, ủng hộ
|
Thời gian học
00:00
|