1. characteristic (n)
/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/
đặc tính
2. excite (v)
/ɪkˈsaɪt/
kích thích
3. extreme (adj)
/ɪkˈstriːm/
vô cùng
4. fear (n)
/fɪr/
nỗi sợ
5. fortunate (adj)
/ˈfɔːr.tʃən.ət/
may mắn
6. happen (v)
/ˈhæp.ən/
xảy ra
7. length (n)
/leŋθ/
chiều dài
8. observe (v)
/əbˈzɝːv/
quan sát
9. prize (n)
/praɪz/
giải thưởng, phần thưởng
10. race (n)
/reɪs/
cuộc đua