1. century (n)
/ ˈsen.tʃər.i/
thế kỷ
a period of 100 years
2. exist (v)
/ ɪɡˈzɪst/
tồn tại, sống, hiện hữu
to be, or to be real
3. process (n)
/ ˈprɑː.ses/
quá trình, tiến trình
a series of actions that you take in order to achieve a result
4. academy (n)
/əˈkæd.ə.mi/
học viện
an organization intended to protect and develop an art, science, language, etc., or a school that teaches a particular subject or trains people for a particular job
5. ancient (adj)
/ˈeɪn.ʃənt/
cổ, xưa
something is very old
6. board (n)
/bɔːrd/
cái bảng
a flat piece of hard material that is made to be used for a particular purpose
7. clue (n)
/kluː/
manh mối
a fact or object that helps solve a mystery or crime
8. concert (n)
/ˈkɑːn.sɚt/
buổi hòa nhạc
an event where you listen to people play music.
9. county (n)
/ˈkaʊn.t̬i/
quận, hạt
the largest political division of a state in the US
10. dictionary (n)
/ˈdɪk.ʃən.er.i/
từ điển
a book that tells you what words mean
11. flat (adj)
/flæt/
bằng phẳng
describes something that is level and smooth with no curved parts
12. gentleman (n)
/ˈdʒen.t̬əl.mən/
quý ông
a polite way of talking to or referring to a man
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00