1. celebrate (v)
/sel.ə.breɪt/
làm lễ kỷ niệm
to take part in special enjoyable activities in order to show that a particular occasion is important
2. determine (v)
/dɪˈtɝː.mɪn/
định, xác định, định rõ
to control or influence something directly, or to decide what will happen
3. solution (n)
/ səˈluː.ʃən/
giải pháp
the answer to a problem
4. appreciate (v)
/ əˈpriː.ʃi.eɪt/
đánh giá cao
to recognize how good someone or something is and to value him, her, or it
5. available (adj)
/əˈveɪ.lə.bəl/
sẵn có đề dùng, sẵn sàng để dùng
able to be bought or used
6. beat (v)
/biːt/
đánh bại
to defeat or do better than
7. bright (adj)
/braɪt/
sáng
full of light, shining
8. disappear (v)
/ˌdɪs.əˈpɪr/
biến mất
to go to a place or into a condition where the person or thing cannot be seen
9. else (adj)
/els/
khác
used after words beginning with any-, every-, no-, and some-, or after how, what, where, who, why, but not which, to mean 'other', 'another', 'different', 'extra'
10. fair (adj)
/fer/
đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng
describes treating someone in a way that is reasonable or right
11. flow (v)
/floʊ/
chảy
to move easily and continuously in one direction
12. forward (adv)
/ˈfɔːr.wɚd/
ở đằng trước, phía trước
towards the direction that is in front of you
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00