/əˈbrɑːd/
ở nước ngoài, ở hải ngoại

2. attitude (n)
/ ˈæt̬.ə.tuːd/
thái độ; quan điểm

3. average (n)
/ ˈæv.ɚ.ɪdʒ/
trung bình

4. compete (v)
/ kəmˈpiːt/
ganh đua, cạnh tranh

5. discover (v)
/ dɪˈskʌv.ɚ/
khám phá, phát hiện

6. employee (n)
/ɪmˈplɔɪ.iː/
người làm công

7. improve (v)
/ ɪmˈpruːv/
cải tiến, cải thiện

8. likely (adv)
/ ˈlaɪ.kli/
có khả năng, có thể

9. policy (n)
/ ˈpɑː.lə.si/
chính sách

10. positive (adj)
/ ˈpɑː.zə.t̬ɪv/
tích cực

11. reduce (v)
/ rɪˈduːs/
giảm, hạ

12. rest (v)
/ rest/
nghỉ ngơi

13. benefit (n)
/ˈben.ə.fɪt/
được hưởng lợi
|
Thời gian học
00:00
|