1. above (prep)
/əˈbʌv/
ở trên
2. ahead (adv)
/əˈhed/
phía trước
3. belief (n)
/bɪˈliːf/
sự tin tưởng
4. center (n)
/ˈsen.t̬ɚ/
trung tâm
5. cost (v)
/kɑːst/
giá cả
6. different (adj)
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
khác nhau
7. evidence (n)
/ˈev.ə.dəns/
bằng chứng
8. idiom (n)
/ˈɪd.i.əm/
thành ngữ
9. independent (adj)
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/
độc lập
10. inside (n)
/ɪnˈsaɪd/
bên trong