1. trust (v)
/ trʌst/
tin cậy, tín nhiệm
to believe that someone is good and honest and will not harm you, or that something is safe and reliable
2. obey (v)
/ oʊˈbeɪ/
tuân theo
to act according to what you have been asked or ordered to do by someone in authority, or to behave according to a rule, law, or instruction
3. arrow (n)
/ˈer.oʊ/
mũi tên
a thin, straight stick shot from a bow
4. battle (n)
/ˈbæt̬.əl/
trận đánh
a fight between two armies during a war
5. bow (n)
/baʊ/
cây cung
a weapon made of curved wood and string that shoots arrows
6. brave (adj)
/breɪv/
dũng cảm
showing no fear of dangerous or difficult things
7. chief (n)
/tʃiːf/
người đứng đầu, trưởng
the leader of a group of people
8. disadvantage (n)
/ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/
sự bất lợi, thế bất lợi
a condition or situation that causes problems, especially one that causes something or someone to be less successful than other things or people
9. enemy (n)
/ˈen.ə.mi/
kẻ thù, quân địch
a person who hates or opposes another person and tries to harm them or stop them from doing something - a country, or the armed forces of a country, that is at war with another country
10. entrance (n)
/ˈen.trəns/
cổng vào
a place where someone can enter an area
11. hardly (adj)
/ˈhɑːrd.li/
hầu như không
something almost does not happen at all
12. intend (v)
/ɪnˈtend/
định, có ý định
to have as a plan or purpose
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00