1. anxiety (n)
/æŋˈzaɪ.ə.t̬i/
sự lo ngại
2. army (n)
/ˈɑːr.mi/
quân đội
3. billion (n)
/ˈbɪl.jən/
tỷ
4. carve (v)
/kɑːrv/
khắc chạm
5. consult (v)
/kənˈsʌlt/
tham khảo ý kiến
6. fortune (n)
/ˈfɔːr.tʃuːn/
vận may
7. guarantee (v)
/ˌɡer.ənˈtiː/
đảm bảo, bảo hành
8. hike (v)
/haɪk/
đi lang thang
9. intense (adj)
/ɪnˈtens/
mãnh liệt
10. lend (v)
/lend/
cho mượn, cho vay
11. peak (n)
/piːk/
đỉnh
12. proof (n)
/pruːf/
bằng chứng