1. pride (n)
/ praɪd/
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, lòng tự trọng
a feeling of pleasure and satisfaction that you get because you or people connected with you have done or got something good
2. initial (adj)
/ ɪˈnɪʃ.əl/
ban đầu
of or at the beginning
3. emergency (n)
/ ɪˈmɝː.dʒən.si/
tình trạng khẩn cấp
An accident or something dangerous or serious that occurs suddenly or unexpectedly requires fast action to avoid harmful results
4. potential (adj)
/ poʊˈten.ʃəl/
tiềm tàng
possible when the necessary conditions exist
5. anxiety (n)
/æŋˈzaɪ.ə.t̬i/
sự lo lắng, mối lo, mối băn khoăn
someone has a lot of worries and fear
6. army (n)
/ˈɑːr.mi/
quân đội
a large group of people who fight in wars
7. billion (n)
/ˈbɪl.jən/
tỷ
the number 1,000,000,000
8. carve (v)
/kɑːrv/
khắc chạm
to make something by cutting into especially wood or stone, or to cut into the surface of stone, wood, etc.
9. consult (v)
/kənˈsʌlt/
tham khảo ý kiến
to get information or advice from a person, book, etc. with special knowledge on a particular subject
10. fortune (n)
/ˈfɔːr.tʃuːn/
vận may
chance and the way it affects your life
11. guarantee (v)
/ˌɡer.ənˈtiː/
đảm bảo, bảo hành
a promise that something will be done or will happen, especially a written promise by a company to repair or change a product that develops a fault within a particular period of time
12. hike (v)
/haɪk/
đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
to walk in the mountains or forest
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00