1. alike (adj)
/əˈlaɪk/
giống nhau, như nhau
2. annoy (v)
/əˈnɔɪ/
làm phiền
3. architecture (n)
/ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/
ngành kiến trúc
4. chain (n)
/tʃeɪn/
chuỗi
5. distinct (adj)
/dɪˈstɪŋkt/
khác biệt
6. dust (n)
/dʌst/
bụi bặm
7. excitement (n)
/ɪkˈsaɪt.mənt/
sự phấn khích
8. heal (v)
/hiːl/
chữa khỏi, làm lành
9. inherit (v)
/ɪnˈher.ɪt/
thừa kế
10. manner (n)
/ˈmæn.ɚ/
thái độ