1. accuse (v)
/əˈkjuːz/
buộc tội
2. amuse (v)
/əˈmjuːz/
giải trí
3. coral (n)
/ˈkɔːr.əl/
san hô
4. cotton (n)
/ˈkɑː.t̬ən/
bông
5. crash (v)
/kræʃ/
va chạm
6. deck (n)
/dek/
boong tàu
7. engage (v)
/ɪnˈɡeɪdʒ/
tham gia
8. firm (adj)
/fɝːm/
chắc chắn
9. fuel (n)
/ˈfjuː.əl/
nhiên liệu
10. grand (adj)
/ɡrænd/
lớn