1. affect (v)
/ əˈfekt/
ảnh hưởng đến
2. common (adj)
/ ˈkɑː.mən/
phổ biến, thông thường
3. contain (v)
/ kənˈteɪn/
chứa, đựng, bao hàm
4. crime (n)
/ kraɪm/
tội ác, tội phạm
5. death (n)
/ deθ/
cái chết
6. disease (n)
/ dɪˈziːz/
căn bệnh, dịch bệnh
7. factor (n)
/ ˈfæk.tɚ/
nhân tố
8. fat (n)
/ fæt/
mập
9. focus (n)
/ ˈfoʊ.kəs/
tiêu điểm
10. frighten (v)
/ ˈfraɪ.tən/
làm hoảng sợ