1. barrel (n)
/ˈber.əl/
thùng
2. beam (n)
/biːm/
dầm, xà nhà
3. caution (n)
/ˈkɑː.ʃən/
thận trọng
4. contrary (adj)
/ˈkɑːn.tre.ri/
trái ngược
5. deliberate (adj)
/dɪˈlɪb.ɚ.ət/
cố ý
6. dissolve (v)
/dɪˈzɑːlv/
hòa tan
7. explode (v)
/ɪkˈsploʊd/
phát nổ
8. kit (n)
/kɪt/
bộ dụng cụ
9. puff (n)
/pʌf/
hơi thuốc lá ngắn
10. rag (n)
/ræɡ/
giẻ