1. port (n)
/ pɔːrt/
cảng
a town by the sea or by a river that has a harbour, or the harbour itself
2. inhabit (v)
/ ɪnˈhæb.ɪt/
ở, sống ở
to live in a place
3. aboard (adv)
/əˈbɔːrd/
trên tàu
on or onto a ship, aircraft, bus, or train
4. bitter (adj)
/ˈbɪt̬.ɚ/
chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt
expressing a lot of hate and anger
5. bullet (n)
/ˈbʊl.ɪt/
viên đạn
a small, metal object that is shot from a gun
6. devil (n)
/ˈdev.əl/
ác quỷ
an evil being, often represented in human form but with a tail and horns
7. drift (v)
/drɪft/
trôi dạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi
to move slowly, especially as a result of outside forces, with no control over direction
8. enforce (v)
/ɪnˈfɔːrs/
thực thi, thi hành
to make people obey a law, or to make a particular situation happen or be accepted
9. fountain (n)
/ˈfaʊn.tən/
đài phun nước
a stream of water that is forced up into the air through a small hole, especially for decorative effect, or the structure in a lake or pool from which this flows
10. harbor (n)
/ˈhɑːr.bɚ/
hải cảng, bến cảng
an area of water along a shore where boats land
11. march (v)
/mɑːrtʃ/
hành quân, tuần hành
a walk, especially by a group of soldiers all walking with the same movement and speed
12. millionaire (n)
/ˌmɪl.jəˈner/
nhà triệu phú
a person who has at least a million dollars
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00