1. circus (n)
/ˈsɝː.kəs/
rạp xiếc
2. coincide (v)
/ˌkoʊ.ɪnˈsaɪd/
trùng hợp
3. commission (v)
/kəˈmɪʃ.ən/
uỷ thác
4. dose (n)
/doʊs/
liều, liều lượng
5. dye (v)
/daɪ/
nhuộm
6. extent (n)
/ɪkˈstent/
mức độ
7. gender (n)
/ˈdʒen.dɚ/
giới tính
8. headline (n)
/ˈhed.laɪn/
tiêu đề
9. inquire (v)
/ɪnˈkwaɪr/
hỏi thăm
10. messenger (n)
/ˈmes.ɪn.dʒɚ/
người đưa tin