1. accommodate (v)
/əˈkɑː.mə.deɪt/
điều tiết, làm cho thích nghi, hòa giải
to change yourself or your behaviour to suitan other person or new conditions
2. informal (adj)
/ɪnˈfɔːrml/
không chính thức, không trang trọng, thân mật
relaxed and friendly; not following strict rules of how to behave or do something
3. circus (n)
/ˈsɝː.kəs/
đoàn xiếc, rạp xiếc
a group of travelling performers including acrobats (= people skilled in difficult physical movements) or those who work with trained animals, or a performance by such people usually in a large tent
4. coincide (v)
/ˌkoʊ.ɪnˈsaɪd/
trùng hợp
to happen at or near the same time
5. commission (v)
/kəˈmɪʃ.ən/
uỷ thác, ủy quyền
to formally choose someone to do a special piece of work, or to formally ask for a special piece of work from someone
6. dose (n)
/doʊs/
liều, liều lượng
a certain amount of medicine that you take at one time
7. dye (v)
/daɪ/
nhuộm
to change the colour of something using a special liquid
8. extent (n)
/ɪkˈstent/
mức độ, phạm vi, quy mô
the degree or limit of something; how great or severe something is
9. gender (n)
/ˈdʒen.dɚ/
giới tính
a category that describes being either a boy or a girl
10. headline (n)
/ˈhed.laɪn/
tiêu đề
a line of words printed in large letters as the title of a story in a newspaper, or the main points of the news that are broadcast on television or radio
11. inquire (v)
/ɪnˈkwaɪr/
hỏi, dò hỏi
to ask for information
12. messenger (n)
/ˈmes.ɪn.dʒɚ/
người đưa tin
someone who takes a message or documents from one person to another
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00