/əˈdept/
tinh thông

2. barren (adj)
/ˈber.ən/
cằn cỗi

5. dense (adj)
/dens/
dầy đặc

6. dignity (n)
/ˈdɪɡ.ə.t̬i/
vẻ trang nghiêm

7. edible (adj)
/ˈed.ə.bəl/
ăn được

8. hostile (adj)
/ˈhɑː.stəl/
thù địch

9. intake (n)
/ˈɪn.teɪk/
lượng gì đó được đưa vào cơ thể

10. likewise (adv)
/ˈlaɪk.waɪz/
tương tự như vậy
|
Thời gian học
00:00
|