1. finance (v)
/ˈfaɪ.næns/
cấp vốn, tài trợ
to provide the money needed for something to happen
2. capitalist (n)
/ˈkæp.ə.t̬əl.ɪst/
nhà tư bản
someone who supports capitalism
3. precaution (n)
/ prɪˈkɑː.ʃən/
sự đề phòng, sự phòng ngừa
an action that is done to prevent something unpleasant or dangerous happening
4. preliminary (adj)
/ prɪˈlɪm.ə.ner.i/
mở đầu, sơ bộ
coming before a more important action or event, especially introducing or preparing for it
5. maximize (v)
/ˈmæk.sə.maɪz/
tối đa hóa
to make something as great in amount, size, or importance as possible
6. accountant (n)
/əˈkaʊn.t̬ənt/
kế toán viên
someone who keeps or examines the records of money received, paid, and owed by a company or person
7. contempt (n)
/kənˈtempt/
khinh thường
the feeling of having no respect for something
8. dedicate (v)
/ˈded.ə.keɪt/
cống hiến, hiến dâng, dành cho
to give all of your energy, time, etc.
9. ditch (n)
/dɪtʃ/
mương
a long, narrow open hole that is dug into the ground, usually at the side of a road or field, used especially for supplying or removing water or for dividing land
10. enterprise (n)
/ˈen.t̬ɚ.praɪz/
doanh nghiệp
an organization, especially a business, or a difficult and important plan, especially one that will earn money
11. exquisite (adj)
/ɪkˈskwɪz.ɪt/
tinh tế, thanh tú, trang nhã
very beautiful and delicate
12. indifferent (adj)
/ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/
thờ ơ
not thinking about or interested in someone or something
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00