/ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/
sự thâu được, sự mua lại

7. fleet (n)
/fliːt/
hạm đội

8. grid (n)
/ɡrɪd/
lưới

9. import (v)
/ˈɪm.pɔːrt/
nhập khẩu

10. infer (v)
/-ˈfɝː/
suy luận

11. inflate (v)
/ɪnˈfleɪt/
thổi phồng lên

12. innate (adj)
/ɪˈneɪt/
bẩm sinh
|
Thời gian học
00:00
|