1. guardian (n)
/ ˈɡɑːr.di.ən/
người giám hộ
A person who has the legal right and responsibility of taking care of someone who cannot take care of themselves, such as a child whose parents have died.
2. attorney (n)
/əˈtɝː.ni/
luật sư
a lawyer
3. chronic (adj)
/ˈkrɑː.nɪk/
mãn tính
something happens over and over again over time
4. discipline (n)
/ˈdɪs.ə.plɪn/
kỷ luật
training that helps people follow the rules
5. donor (n)
/ˈdoʊ.nɚ/
nhà tài trợ
a person who gives money or goods to an organization
6. fellow (n)
/ˈfel.oʊ/
bạn đồng nghiệp
used to refer to someone who has the same job or interests as you, or is in the same situation as you
7. gossip (n)
/ˈɡɑː.səp/
chuyện phiếm
information that might be untrue but is still discussed anyway
8. graduate (v)
/ˈɡrædʒ.u.ət/
tốt nghiệp
to complete school, college, or university successfully
9. graffiti (n)
/ɡrəˈfiː.t̬i/
hình vẽ trên tường
words or drawings in public places
10. implicate (v)
/ˈɪm.plə.keɪt/
lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
to show that someone is involved in a crime or partly responsible for something bad that has happened
11. kin (n)
/kɪn/
họ hàng
a person’s family and relatives
12. referee (n)
/ˌref.əˈriː/
trọng tài
a person who makes sure that the rules are followed in sports
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00