1. provoke (v)
/ prəˈvoʊk/
kích động, khiêu khích, xúi giục
to cause a reaction, especially a negative one
2. aggressive (adj)
/əˈɡres.ɪv/
hung hăng, hay gây hấn
angry, and behaving in a threatening way; ready to attack
3. amnesty (n)
/ˈæm.nə.sti/
ân xá
a pardon given to prisoners of war
4. arena (n)
/əˈriː.nə/
đấu trường
a large, flat area surrounded by seats used for sports or entertainment
5. auditorium (n)
/ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/
khán phòng, thính phòng
the part of a theatre, or similar building, where the people who are watching and listening sit
6. captive (n)
/ˈkæp.tɪv/
tù nhân, người bị giam cầm
a person or animal whose ability to move or act freely is limited by being kept in a space; a prisoner, especially a person held by the enemy during a war
7. combat (n)
/ˈkɑːm.bæt/
trận đánh
fighting between two people or groups
8. commonplace (adj)
/ˈkɑː.mən.pleɪs/
bình thường, phổ biến
happening or seen frequently and so not considered special or unusual
9. compound (n)
/ˈkɑːm-/
khu đất rào kín
an area surrounded by fences or walls that contains a group of buildings
10. corps (n)
/kɔːr/
quân đoàn
a military unit trained to perform particular duties
11. distract (v)
/dɪˈstrækt/
làm phân tâm, làm mất sao lãng
to make someone stop giving their attention to something
12. dumb (adj)
/dʌm/
câm, không nói
unable to speak
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00