1. aggressive (adj)
/əˈɡres.ɪv/
hung hăng
2. amnesty (n)
/ˈæm.nə.sti/
ân xá
3. arena (n)
/əˈriː.nə/
đấu trường
4. auditorium (n)
/ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/
khán phòng
5. captive (n)
/ˈkæp.tɪv/
người bị giam cầm
6. combat (n)
/ˈkɑːm.bæt/
trận đánh
7. commonplace (adj)
/ˈkɑː.mən.pleɪs/
bình thường
8. compound (n)
/ˈkɑːm-/
trại
9. corps (n)
/kɔːr/
quân đoàn
10. distract (v)
/dɪˈstrækt/
làm phân tâm