1. attendant (n)
/əˈten.dənt/
người phục vụ
2. berth (n)
/bɝːθ/
giường ngủ
3. depart (v)
/dɪˈpɑːrt/
khởi hành
4. overnight train (n)
/ˌəʊvərˈnaɪt treɪn/
tàu qua đêm
5. rail (n)
/reɪl/
đường sắt
6. round-trip (n)
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
khứ hồi
7. scenery (n)
/ˈsiː.nɚ.i/
phong cảnh
8. station (n)
/ˈsteɪ.ʃən/
trạm
9. ticket kiosk (n)
/ˈtɪkɪt ˈkiː.ɑːsk/
ki-ốt bán vé
10. timetable (n)
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
thời gian biểu