Học từ vựng - Career Paths Tourism - Book 1 (Unit 7 - Train travel)

/əˈten.dənt/

/bɝːθ/

/dɪˈpɑːrt/

/ˌəʊvərˈnaɪt treɪn/

/reɪl/

/ˌraʊnd ˈtrɪp/

/ˈsiː.nɚ.i/

/ˈsteɪ.ʃən/

/ˈtɪkɪt ˈkiː.ɑːsk/

/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/



Unit 6: Cruise shipsUnit 8: Bus travel

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học