1. compact (adj)
/kəmˈpækt/
gọn nhẹ (kích thước)
2. economy (n)
/ɪˈkɑːnəmi/
nền kinh tế
3. GPS (n)
/ˌdʒiː.piːˈes/
hệ thống định vị toàn cầu
4. insurance (n)
/ɪnˈʃʊrəns/
bảo hiểm
5. mileage (n)
/ˈmaɪlɪdʒ/
số dặm
6. model (n)
/ˈmɑː.dəl/
kiểu, mẫu
7. standard (n)
/ˈstæn.dɚd/
Tiêu chuẩn
8. trunk (n)
/trʌŋk/
cốp xe