1. certify (v)
/ˈsɝː.t̬ə.faɪ/
chứng thực
2. collaborate (v)
/kəˈlæb.ə.reɪt/
hợp tác, công tác
3. compile (v)
/kəmˈpaɪl/
biên soạn
4. counteract (v)
/ˌkaʊn.t̬ɚˈækt/
chống lại
5. curb (v)
/kɝːb/
kiềm chế
6. diagnose (v)
/ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/
chẩn đoán
7. enact (v)
/ɪˈnækt/
ban hành
8. federation (n)
/ˌfed.əˈreɪ.ʃən/
liên đoàn
9. gross (adj)
/ɡroʊs/
gớm guốc
10. humane (adj)
/hjuːˈmeɪn/
nhân văn, nhân đạo
11. intolerable (adj)
/ɪnˈtɑː.lɚ.ə.bəl/
không thể chịu đựng được
12. needy (adj)
/ˈniː.di/
túng thiếu